Đầu Rỗng Oxva Xlim SQ PRO 2 - 0.4, 0.6, 0.8, 1.2ohm chính hãng
Đầu Rỗng Oxva Xlim SQ PRO 2 - 0.4, 0.6, 0.8, 1.2ohm chính hãng
Đầu Rỗng Oxva Xlim SQ PRO 2 - 0.4, 0.6, 0.8, 1.2ohm chính hãng

Đầu Rỗng Oxva Xlim SQ PRO 2 – 0.4, 0.6, 0.8, 1.2ohm chính hãng

80.000220.000

Liên hệ mua hàng và tư vấn sản phẩm:
Hotline & Zalo: 0915953383
Địa chỉ:
CS1: 203 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội
CS2: 34 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
CS3: 12 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Sản phẩm sẽ được giao từ 30 phút – 1 tiếng đối với các đơn hàng nội thành Hà Nội, từ 2-3 ngày đối với các đơn hàng gửi CPN đến các tỉnh thành khác.
Xóa

Dòng Oxva Xlim SQ/SR Pro đã có nhiều cải tiến đáng kể từ phiên bản cũ (SR Pro) lên phiên bản mới (SQ Pro 2) về thiết kế, công nghệ coil (UNIPRO 2.0), hiệu suất và độ bền. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa đầu rỗng (coil) của SQ Pro 2 (0.4Ω, 0.6Ω, 0.8Ω, 1.2Ω) so với phiên bản cũ (SR Pro):

Khác biệt chính giữa đầu rỗng SQ Pro 2 (UNIPRO 2.0) vs SR Pro (UNIPRO 1.0)

Đặc điểm SQ Pro 2 (UNIPRO 2.0) SR Pro (UNIPRO 1.0)
Công nghệ coil Lưới đốt Mesh mật độ cao, tối ưu nhiệt độ Lưới đốt thường, hiệu suất thấp hơn
Chất liệu sợi cotton Cotton dày và xếp lớp tốt hơn, hút juice nhanh Cotton cũ, dễ bị khô khi hút liên tục
Độ bền Tăng 20-30% (vd: 0.6Ω bền ~16 ngày thay vì ~12 ngày) Dễ bị cháy nếu dùng juice ngọt hoặc high VG
Hương vị Chi tiết và đậm đà hơn, nhất là với coil 0.4Ω và 0.6Ω Hương vị ổn nhưng thiếu chiều sâu
Khả năng tương thích Hỗ trợ cả MTL chặt và RDL nhẹ trên 0.6Ω/0.8Ω Coil 0.6Ω cũ chỉ phù hợp MTL thông thoáng
Luồng khí (Airflow) Điều chỉnh êm hơn, tối ưu cho từng loại coil Độ chặt/loỏng kém linh hoạt

 Cải tiến đáng giá nhất của SQ Pro 2

UNIPRO 2.0 giúp tăng 30% tuổi thọ coil nhờ cotton và lưới đốt tối ưu.
Hương vị chi tiết hơn, đặc biệt với coil 0.4Ω và 0.6Ω.
Ít bị leak/rỉ juice hơn so với SR Pro.
Tương thích ngược với coil cũ (UNIPRO 1.0), nhưng dùng coil mới sẽ cho trải nghiệm tốt hơn.

Nên chọn đầu rỗng nào nào giữa 0.4Ω, 0.6Ω, 0.8Ω và 1.2Ω?

Việc chọn điện trở (Ω) phù hợp cho Oxva Xlim SQ PRO 2 phụ thuộc vào phong cách hút (MTL/RDL), loại tinh dầu (freebase/salt nic), sở thích khói/hương vị và nhu cầu tiết kiệm pin/juice. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn lựa chọn:

Nếu bạn thích hút kiểu RDL (Restricted Direct Lung) – Hút trực tiếp phổi nhẹ

Chọn coil 0.4Ω hoặc 0.6Ω.

0.4Ω:

  • Khói dày, đậm, hương vị sống động.
  • Phù hợp tinh dầu freebase (70/30 VG/PG).
  • Công suất cao (20-28W) → pin mau hết, tốn juice hơn.
  • Phù hợp nếu bạn thích cloud chasing (đuổi khói).

0.6Ω:

  • Cân bằng giữa khói và hương vị, tiết kiệm hơn 0.4Ω.
  • Phù hợp cả freebase lẫn salt nic nồng độ thấp (dưới 20mg).
  • Công suất vừa (15-20W) → pin bền hơn 0.4Ω.

Nếu bạn thích hút kiểu MTL (Mouth-to-Lung) – Hút kiểu điếu thuốc

Chọn coil 0.8Ω hoặc 1.2Ω.

0.8Ω:

  • Linh hoạt nhất trong dòng MTL, có thể hút MTL thông thoáng hoặc RDL nhẹ.
  • Hương vị rõ ràng, tiết kiệm juice và pin.
  • Phù hợp salt nic (20-35mg) hoặc freebase 50/50.

1.2Ω:

  • Siêu chặt, giống hút thuốc lá truyền thống.
  • Ít khóihit êm, tiết kiệm pin/juice tối đa.
  • Tối ưu cho salt nic nồng độ cao (30-50mg).

Bảng tóm tắt lựa chọn theo nhu cầu

Nhu cầu của bạn Coil phù hợp Loại tinh dầu Công suất Độ bền
Cloud chasing (nhiều khói) 0.4Ω Freebase 70/30 20-28W ~10-14 ngày
RDL cân bằng 0.6Ω Freebase/Salt nic (<20mg) 15-20W ~12-16 ngày
MTL linh hoạt 0.8Ω Salt nic/Freebase 50/50 12-16W ~14-18 ngày
MTL siêu chặt (giống thuốc lá) 1.2Ω Salt nic (30-50mg) 8-12W ~16-20 ngày

Câu hỏi giúp bạn quyết định nhanh

Bạn thích hút kiểu nào?

  • Hít sâu vào phổi (RDL) → 0.4Ω/0.6Ω.
  • Hút như điếu thuốc (MTL) → 0.8Ω/1.2Ω.

Bạn dùng tinh dầu gì?

  • Freebase (3-6mg, 70/30 VG/PG) → 0.4Ω/0.6Ω.
  • Salt nic (20-50mg, 50/50 PG/VG) → 0.8Ω/1.2Ω.

Bạn ưu tiên tiết kiệm pin/juice?

  • Cần bền pin, ít tốn juice → 0.8Ω/1.2Ω.
  • Không ngại hao pin, thích khói đậm → 0.4Ω.

Gợi ý phổ biến

  • Đa số người dùng chọn 0.6Ω hoặc 0.8Ω vì cân bằng giữa hương vị, khói và độ bền.
  • Nếu mới chuyển từ thuốc lá sang vaping: Bắt đầu với 1.2Ω + salt nic 30-50mg để có cảm giác quen thuộc.

Oxva Xlim SQ PRO 2 với UNIPRO 2.0 là một combo tuyệt vời nhờ khả năng tùy biến cao, độ bền coil tốt và chất lượng hương vị ổn định. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể chọn coil phù hợp để có trải nghiệm vaping tốt nhất!

Thông tin bổ sung

Loại

0.4 Ohm, 0.6 Omh, 0.8Ohm, 1.2Ohm

Gói

1 pcs, Pack/3 pcs