Dòng Oxva Xlim SQ/SR Pro đã có nhiều cải tiến đáng kể từ phiên bản cũ (SR Pro) lên phiên bản mới (SQ Pro 2) về thiết kế, công nghệ coil (UNIPRO 2.0), hiệu suất và độ bền. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa đầu rỗng (coil) của SQ Pro 2 (0.4Ω, 0.6Ω, 0.8Ω, 1.2Ω) so với phiên bản cũ (SR Pro):
Khác biệt chính giữa đầu rỗng SQ Pro 2 (UNIPRO 2.0) vs SR Pro (UNIPRO 1.0)
Đặc điểm | SQ Pro 2 (UNIPRO 2.0) | SR Pro (UNIPRO 1.0) |
---|---|---|
Công nghệ coil | Lưới đốt Mesh mật độ cao, tối ưu nhiệt độ | Lưới đốt thường, hiệu suất thấp hơn |
Chất liệu sợi cotton | Cotton dày và xếp lớp tốt hơn, hút juice nhanh | Cotton cũ, dễ bị khô khi hút liên tục |
Độ bền | Tăng 20-30% (vd: 0.6Ω bền ~16 ngày thay vì ~12 ngày) | Dễ bị cháy nếu dùng juice ngọt hoặc high VG |
Hương vị | Chi tiết và đậm đà hơn, nhất là với coil 0.4Ω và 0.6Ω | Hương vị ổn nhưng thiếu chiều sâu |
Khả năng tương thích | Hỗ trợ cả MTL chặt và RDL nhẹ trên 0.6Ω/0.8Ω | Coil 0.6Ω cũ chỉ phù hợp MTL thông thoáng |
Luồng khí (Airflow) | Điều chỉnh êm hơn, tối ưu cho từng loại coil | Độ chặt/loỏng kém linh hoạt |
Cải tiến đáng giá nhất của SQ Pro 2
✅ UNIPRO 2.0 giúp tăng 30% tuổi thọ coil nhờ cotton và lưới đốt tối ưu.
✅ Hương vị chi tiết hơn, đặc biệt với coil 0.4Ω và 0.6Ω.
✅ Ít bị leak/rỉ juice hơn so với SR Pro.
✅ Tương thích ngược với coil cũ (UNIPRO 1.0), nhưng dùng coil mới sẽ cho trải nghiệm tốt hơn.
Nên chọn đầu rỗng nào nào giữa 0.4Ω, 0.6Ω, 0.8Ω và 1.2Ω?
Việc chọn điện trở (Ω) phù hợp cho Oxva Xlim SQ PRO 2 phụ thuộc vào phong cách hút (MTL/RDL), loại tinh dầu (freebase/salt nic), sở thích khói/hương vị và nhu cầu tiết kiệm pin/juice. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn lựa chọn:
Nếu bạn thích hút kiểu RDL (Restricted Direct Lung) – Hút trực tiếp phổi nhẹ
Chọn coil 0.4Ω hoặc 0.6Ω.
0.4Ω:
- Khói dày, đậm, hương vị sống động.
- Phù hợp tinh dầu freebase (70/30 VG/PG).
- Công suất cao (20-28W) → pin mau hết, tốn juice hơn.
- Phù hợp nếu bạn thích cloud chasing (đuổi khói).
0.6Ω:
- Cân bằng giữa khói và hương vị, tiết kiệm hơn 0.4Ω.
- Phù hợp cả freebase lẫn salt nic nồng độ thấp (dưới 20mg).
- Công suất vừa (15-20W) → pin bền hơn 0.4Ω.
Nếu bạn thích hút kiểu MTL (Mouth-to-Lung) – Hút kiểu điếu thuốc
Chọn coil 0.8Ω hoặc 1.2Ω.
0.8Ω:
- Linh hoạt nhất trong dòng MTL, có thể hút MTL thông thoáng hoặc RDL nhẹ.
- Hương vị rõ ràng, tiết kiệm juice và pin.
- Phù hợp salt nic (20-35mg) hoặc freebase 50/50.
1.2Ω:
- Siêu chặt, giống hút thuốc lá truyền thống.
- Ít khói, hit êm, tiết kiệm pin/juice tối đa.
- Tối ưu cho salt nic nồng độ cao (30-50mg).
Bảng tóm tắt lựa chọn theo nhu cầu
Nhu cầu của bạn | Coil phù hợp | Loại tinh dầu | Công suất | Độ bền |
---|---|---|---|---|
Cloud chasing (nhiều khói) | 0.4Ω | Freebase 70/30 | 20-28W | ~10-14 ngày |
RDL cân bằng | 0.6Ω | Freebase/Salt nic (<20mg) | 15-20W | ~12-16 ngày |
MTL linh hoạt | 0.8Ω | Salt nic/Freebase 50/50 | 12-16W | ~14-18 ngày |
MTL siêu chặt (giống thuốc lá) | 1.2Ω | Salt nic (30-50mg) | 8-12W | ~16-20 ngày |
Câu hỏi giúp bạn quyết định nhanh
Bạn thích hút kiểu nào?
- Hít sâu vào phổi (RDL) → 0.4Ω/0.6Ω.
- Hút như điếu thuốc (MTL) → 0.8Ω/1.2Ω.
Bạn dùng tinh dầu gì?
- Freebase (3-6mg, 70/30 VG/PG) → 0.4Ω/0.6Ω.
- Salt nic (20-50mg, 50/50 PG/VG) → 0.8Ω/1.2Ω.
Bạn ưu tiên tiết kiệm pin/juice?
- Cần bền pin, ít tốn juice → 0.8Ω/1.2Ω.
- Không ngại hao pin, thích khói đậm → 0.4Ω.
Gợi ý phổ biến
- Đa số người dùng chọn 0.6Ω hoặc 0.8Ω vì cân bằng giữa hương vị, khói và độ bền.
- Nếu mới chuyển từ thuốc lá sang vaping: Bắt đầu với 1.2Ω + salt nic 30-50mg để có cảm giác quen thuộc.
Oxva Xlim SQ PRO 2 với UNIPRO 2.0 là một combo tuyệt vời nhờ khả năng tùy biến cao, độ bền coil tốt và chất lượng hương vị ổn định. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể chọn coil phù hợp để có trải nghiệm vaping tốt nhất!